Đại học Ulsan - 울산대학교
Giới thiệu tổng quan về Đại học Ulsan - 울산대학교
-
Tên tiếng Anh: Ulsan University
-
Tên tiếng Hàn: 울산대학교
-
Năm thành lập: 1969
-
Loại hình: Tư thục
-
Địa chỉ: 93 Daehak-ro, Mugeo-dong, Nam-gu, Ulsan, Hàn Quốc
- Website: ulsan.ac.kr
Đại học Ulsan, được thành lập vào ngày 19 tháng 2 năm 1969, là một trường đại học tư thục nằm tại Nam-gu, Ulsan, Hàn Quốc. Ban đầu là Học viện Công nghệ Ulsan, trường đã phát triển thành một đại học bốn năm vào ngày 1 tháng 3 năm 1985. Đại học Ulsan hiện có khoảng 12000 sinh viên đang theo học (số liệu 2022)
Trường có một khuôn viên chính tại Mugeo-dong, Nam-gu, Ulsan và một khu hội tụ công nghiệp-học thuật tại Duwang-dong, Nam-gu, Ulsan. Khoa Y của trường đặt tại Bệnh viện Seoul Asan ở Pungnap-dong, Songpa-gu, Seoul
Đại học Ulsan được biết đến với sự liên kết mạnh mẽ với Tập đoàn Hyundai và đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ chính phủ trong quá trình phát triển của mình. Năm 2023, trường được chọn là một trong 30 dự án Đại học Glocal, nhận được sự hỗ trợ lớn từ chính phủ với kỳ vọng nhận được 100 tỷ won trong vòng 5 năm.
Nhà trường cũng luôn hướng đến chương trình đào tạo mang tính thực tế cao, kết hợp giảng dạy với hoạt động ngoại khóa và thực hành. Trường còn liên kết với nhiều tập đoàn nổi tiếng của Hàn Quốc như KCC, bệnh viện Asan Medical Centre,… tạo nhiều cơ hội tích lũy kinh nghiệm cho người học.
Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động
Đại học Ulsan Hàn Quốc khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo với nhiều thành tích trong quá trình giảng dạy, cụ thể:
-
Năm 2012 – 2013: trường lọt top 100 trường đại học tốt nhất Châu Á (theo xếp hạng của QS University Ranking)
-
Đứng thứ 18 trong top các trường đại học chất lượng và uy tín nhất Hàn Quốc.
-
Hiện nay trường có 16.000 sinh viên theo học. Trong đó có gần 1000 sinh viên quốc tế đến từ 35 quốc gia trên thế giới.
2. Chương trình đào tạo của trường Đại học Ulsan
2.1 Hệ học tiếng Hàn
Cũng như nhiều trường đại học khác, trước khi chuyển sang hệ đại học, các bạn sinh quốc tế đi du học Hàn tại trường ULSAN sẽ phải tham gia khóa học tiếng Hàn kéo dài một năm. Chương trình tiếng Hàn của trường do Trung tâm ngôn ngữ Hàn Quốc Ulsan phụ trách.
Khóa học được chia làm 4 kỳ học. Nhập học vào các tháng 3, 6, 9 và 12.Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết qua bảng sau:
Cấp độ |
Thời gian biểu |
Chương trình giáo khoa |
|
Sơ cấp |
Cấp 1 |
Từ 09:00~13:00 thứ hai đến thứ sáu hoặc từ 13:00~17:00 thứ hai đến thứ sáu |
Tiếng Hàn dành cho mục đích học tập
Đào tạo tổng hợp kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Đào tạo cho mục đích thi TOPIK (kỳ thi năng lực tiếng Hàn) |
Cấp 2 |
|||
Trung cấp |
Cấp 3 |
||
Cấp 4 |
|||
Cao cấp |
Cấp 5 |
||
Cấp 6 |
Bên cạnh đó, trường còn tổ chức nhiều hoạt động hỗ trợ cho học sinh quốc tế như:
-
Homestay tìm hiểu văn hóa bản xứ
-
Các chương trình giao lưu, tìm hiểu văn hóa địa phương
-
Hỗ trợ về nhà ở và học phí cho du học sinh có hoàn cảnh khó khăn và học sinh có thành tích học tập xuất sắc.
-
Hỗ trợ tìm kiếm việc làm thêm cho du học sinh.
2.2 Hệ đào tạo đại học
Chương trình đào tạo của trường đại học Ulsan Hàn Quốc luôn quan tâm và đề cao tính thực tế. Đồng thời kết hợp giảng dạy trong nhà trường với ngoại khóa thực hành. Hiện tại, trường còn liên kết với nhiều tập đoàn danh tiếng. Đặc biệt phải kể đến KCC, bệnh viện Asan Medical Centre,… đã tạo nhiều cơ hội tích lũy kinh nghiệm.
Dưới đây là thông tin ngành đào tạo của Đại học Ulsan:
Đại học |
Khoa ngành |
Đại học Nhân văn |
Khoa quốc văn tiếng Hàn Khoa ngữ văn Anh Khoa tiếng Nhật Khoa tiếng Trung Khoa tiếng Pháp Khoa Trung Nam Mỹ - Tiếng Tây Ban Nha Khoa Văn hóa - Lịch sử Triết học |
Đại học Khoa học xã hội |
Kinh tế học Hành chính công Quan hệ quốc tế Phúc lợi xã hội Luật Cảnh sát |
Đại học kinh doanh |
Quản trị Kinh doanh Kế toán Quản lý thông tin |
Đại học Khoa học tự nhiên |
Toán học Vật lý Hóa học Sinh học |
Đại học Khoa học đời sống |
Trẻ em - Phúc lợi gia đình Môi trường nhà ở Dinh dưỡng thực phẩm Quần áo |
Đại học Kỹ thuật |
Cơ khí (Cơ khí ô tô, Kỹ thuật hàng không vũ trụ) Kỹ thuật hàng hải và đóng tàu Kỹ thuật quản lý công nghiệp Kỹ thuật điện (Kỹ thuật điện và điện tử,, Kỹ thuật y tế) Kỹ thuật hội tụ công nghệ thông tin Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật môi trường xây dựng |
Thiết kế - Kiến trúc tổng hợp |
Kỹ thuật kiến trúc Kiến trúc Thiết kế công nghiệp Thiết kế nội dung kỹ thuật số |
Đại học Y khoa |
Khoa y Điều dưỡng |
2.3 Hệ đào tạo sau đại học
Với hệ sau đại học, trường Ulsan đào tạo các ngành học sau:
Văn học và ngôn ngữ Hàn Quốc Văn hóa và lịch sử Toán học Thể dục thể thao |
Phúc lợi gia đình và trẻ em Kỹ thuật Kỹ thuật điện tử |
Kỹ thuật máy tính Điều dưỡng Âm nhạc |
3. Chương trình Học bổng - Học phí của Đại học Ulsan
3.1 Thông tin học phí
3.1.1 Học phí hệ học tiếng
Khóa học |
Phí xét duyệt |
Học phí |
Bảo hiểm |
Tổng |
6 tháng |
100,000 Won |
2,700,000 Won |
70,000 |
2,870,000 Won |
3.1.2 Học phí hệ Đại học
Học phí Đại học Ulsan chia theo các chuyên ngành học sẽ có mức học phí khác nhau.
Khối ngành |
Học phí (USD/năm) |
Khoa học xã hội, Nhân văn, Quản trị kinh doanh |
6000 |
Phúc lợi gia đình và trẻ em, Y học và điều dưỡng |
7000 |
Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, thiết kế |
8000 |
Kiến trúc, Mỹ thuật |
9000 |
Âm nhạc |
10.000 |
Phí nhập học |
650 |
3.2 Chương trình học bổng
3.2.1 Học bổng khóa học tiếng
Đại học Ulsan cũng đem đến nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho du học sinh khóa tiếng và chuyên môn. Cụ thể như sau:
Học bổng tiếng Hàn (áp dụng cho kỳ học đầu tiên chuyển lên chuyên ngành):
-
Nếu đạt chứng chỉ TOPIK 3 được giảm 30% học phí
-
Nếu đạt chứng chỉ TOPIK 4 được giảm 50% học phí
-
Nếu đạt TOPIK 5 được giảm giảm 70% học phí
-
Nếu đạt TOPIK 6 được giảm 100% học phí
3.2.2 Học bổng hệ đào tạo Đại Học
Các loại học bổng |
Điều kiện |
Mã số |
Mức học bổng |
|
Khi nhập học |
TOPIK 5+ |
KF-1 |
Giảm 70% học phí |
|
TOPIK 4+ |
KF-2 |
Giảm 50% học phí |
||
TOPIK 3+ |
KF-3 |
Giảm 30% học phí |
||
Các kỳ sau |
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn |
TOPIK 5+ Điểm trung bình kỳ trước (ĐTBKT): 4.25-4.50 |
KF-S |
Giảm 100% học phí |
TOPIK 5+ ĐTBKT: 4.00-4.24 |
KF-1 |
Giảm 70% học phí |
||
TOPIK 5+ ĐTBKT: 3.75-3.99 |
KF-2 |
Giảm 50% học phí |
||
TOPIK 5+ ĐTBKT: 3.50-3.74 |
KF-3 |
Giảm 30% học phí |
||
Các chuyên ngành khác |
TOPIK 4+ ĐTBKT: 4.25-4.50 |
KF-S |
Giảm 100% học phí |
|
TOPIK 4+ ĐTBKT: 4.00-4.24 |
KF-1 |
Giảm 70% học phí |
||
TOPIK 4+ ĐTBKT: 3.50-3.99 |
KF-2 |
Giảm 50% học phí |
||
TOPIK 4+ ĐTBKT: 3.00-3.49 |
KF-3 |
Giảm 30% học phí |
4. Ký túc xá Đại học Ulsan Hàn Quốc
4.1 Thông tin ký túc xá
Trường Đại học Ulsan Hàn Quốc thiết kế xây dựng ký túc xá hiện đại và tiện nghi. Đặc biệt, trường còn có cả khu ký túc riêng dành cho sinh viên quốc tế. Phòng ký túc xá thiết kế đảm bảo tính tiện ích, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng. Bao gồm phòng nhiều người ở và phòng 1 người ở.
Khu ký túc xá của trường còn trang bị phòng máy vi tính kết nối internet 24/24. Các phòng ký túc cũng được lắp đặt đầy đủ tiện nghi, giường, tủ, tủ lạnh, nhà vệ sinh. Thêm đó, khu vực nhà ăn, phơi đồ, phòng tập thể dục, phòng sinh hoạt chung cũng nằm trọn vẹn trong khuôn viên ký túc xá.
4.2 Chi phí ký túc xá
- Phòng 2 người: 870,000 won
- hi phí ăn trường: 5 ngày/tuần: 725,000 won, 6 ngày/tuần 864,900 won.
Khoản chi phí này chưa tính tiền ăn và sinh hoạt cá nhân. Tuy nhiên, nếu so sánh với việc thuê ngoài thì mức chi phí này vẫn được đánh giá là khá rẻ. Vì thế, để tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở bạn có thể đăng ký ở ký túc xá ngay từ kỳ học đầu tiên.
5. Một số đặc điểm nổi bật của trường Đại học Ulsan
Ngài Ju-yung Chung, người sáng lập Tập đoàn Hyundai, chính là người sáng lập trường Đại học Ulsan.
-
Trường tọa lạc tại thành phố Ulsan, trực thuộc Tập đoàn Hyundai Heavy Industries (HHI)
-
Nhà trường quan hệ mật thiết với các doanh nghiệp, có thể tạo cơ hội cho sinh viên được thực tập và huấn luyện chuyên nghiệp tại các nhà máy và các tập đoàn liên kết như Huyndai, Lotte…
-
Nhiều cơ hội việc làm thêm và việc làm sau khi tốt nghiệp cho sinh viên tại Ulsan.
-
Sinh viên có cơ hội đăng ký chương trình trao đổi sinh viên từ 1 kỳ đến 1 năm tại các trường Đại học đối tác ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand, Canada…. mà không phải đóng thêm học phí.
Bài viết liên quan
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교
- Đại học Dongshin - 동신대학교
- Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교
- Đại học công lập Kongju - 공주 국립 대학교
- Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang - 포항공과대학교
- Trường Đại học nữ Ewha Hàn Quốc – 이화여자대학교
- Đại Học Nghệ Thuật Chugye Hàn Quốc - 추계예술대학교